Có 1 kết quả:

treo
Âm Nôm: treo
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+22E18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/1

treo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

treo lên