Có 2 kết quả:

bòngbồng
Âm Nôm: bòng, bồng
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨ノフ丶一一一丨丶フ丶
Unicode: U+22E1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

bòng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đèo bòng

bồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bồng bế