Có 1 kết quả:

kẽm
Âm Nôm: kẽm
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Unicode: U+22E1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 9

1/1

kẽm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kẽm (khe nước giữa hai núi cao)