Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diTổng nét: 18
Bộ:
thủ 手 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⺘遺Nét bút:
一丨一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶Unicode:
U+22E26Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận