Có 1 kết quả:

trỏ
Âm Nôm: trỏ
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+22E2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

trỏ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ trỏ