Có 1 kết quả:

chọc
Âm Nôm: chọc
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Unicode: U+22E45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

chọc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chọc trời; châm chọc, chọc tức; chọc tiết