Có 1 kết quả:

gài
Âm Nôm: gài
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一一一丨フ一一フノフノ丨フ一一
Unicode: U+22E46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

gài

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gài bẫy; gài cửa