Có 3 kết quả:

lungrunrung
Âm Nôm: lung, run, rung
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一丨フ一一フ
Unicode: U+22E48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/3

lung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung lay

run

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

run rẩy

rung

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rung động