Có 2 kết quả:

chùinhồi
Âm Nôm: chùi, nhồi
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+22E49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

chùi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chùi chân, lau chùi

nhồi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhồi bột, nhồi nhét