Có 1 kết quả:

xâu
Âm Nôm: xâu
Tổng nét: 20
Bộ: thủ 手 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丨一ノ丶ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Unicode: U+22E64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

xâu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xâu luồn