Có 1 kết quả:

túm
Âm Nôm: túm
Tổng nét: 20
Bộ: thủ 手 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ丶丶丶丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Unicode: U+22E68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

túm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

túm lấy, một túm