Có 1 kết quả:

sương
Âm Nôm: sương
Tổng nét: 20
Bộ: thủ 手 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
Unicode: U+22E69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

sương

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sương (gánh)