Có 1 kết quả:

tóm
Âm Nôm: tóm
Tổng nét: 20
Bộ: thủ 手 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨ノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Unicode: U+22E6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

tóm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tóm cổ; tóm tắt