Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cuộn, khuân, quần, xáp
Tổng nét: 21
Bộ: thủ 手 (+18 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 一丨一丶一ノフ丨丨一一フ一フフ一一ノ丨フ一
Unicode: U+22E72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0