Có 2 kết quả:

giâmtrúm
Âm Nôm: giâm, trúm
Tổng nét: 21
Bộ: thủ 手 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丶ノ一丶一フノフ一フノフ丨フ一一
Unicode: U+22E7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

giâm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giâm cành

trúm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cái trúm (đồ đan bằng tre để bắt lươn)