Có 1 kết quả:

phóc
Âm Nôm: phóc
Tổng nét: 21
Bộ: thủ 手 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丨丨一ノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
Unicode: U+22E81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

phóc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhảy phóc