Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: thủ 手 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶
Unicode: U+22E88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1