Có 1 kết quả:

bấu
Âm Nôm: bấu
Tổng nét: 22
Bộ: thủ 手 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ一一丨一ノフ丨ノ丶丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+22E94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

bấu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bấu chí, bấu véo