Có 1 kết quả:

sởn
Âm Nôm: sởn
Tổng nét: 23
Bộ: thủ 手 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一丨丨フ一一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Unicode: U+22E9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

sởn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sởn tóc gáy