Có 1 kết quả:

uốn
Âm Nôm: uốn
Tổng nét: 22
Bộ: thủ 手 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨フフ丶丶丶丶丨フノ丶一丨フ丨丨一
Unicode: U+22E9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

uốn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

uốn lưng, uốn quanh