Có 1 kết quả:

lườn
Âm Nôm: lườn
Tổng nét: 23
Bộ: thủ 手 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨フ一一丨丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+22EA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

lườn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lườn ra, lườn đi (trườn đi)