Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 24
Bộ: thủ 手 (+21 nét)
Nét bút: 一丨一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶フ丶
Unicode: U+22EA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp