Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hàn, khiên
Tổng nét: 24
Bộ: thủ 手 (+21 nét)
Nét bút: 一丨一丶丶フフ丨ノフ丨丨ノフノ丶ノ丶フ丨ノフ丨丨
Unicode: U+22EA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: thủ 手 (+21 nét)
Nét bút: 一丨一丶丶フフ丨ノフ丨丨ノフノ丶ノ丶フ丨ノフ丨丨
Unicode: U+22EA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0