Có 1 kết quả:

mân
Âm Nôm: mân
Tổng nét: 28
Bộ: thủ 手 (+25 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: QVFI (手女火戈)
Unicode: U+22EB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maan1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

mân

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mân mó