Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kĩ,
kỹ,
xíTổng nét: 6
Bộ:
chi 支 (+2 nét)
Hình thái:
⿰匕支Nét bút:
一フ一丨フ丶Unicode:
U+22EB5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận