Có 1 kết quả:

chia
Âm Nôm: chia
Tổng nét: 8
Bộ: chi 支 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶ノフフノ
Unicode: U+22EBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

chia

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia