Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: , thị, xệ, xị
Tổng nét: 10
Bộ: chi 支 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一一丨ノ丶一丨フ丶
Unicode: U+22EC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0