Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đến,
điển,
điếngTổng nét: 10
Bộ:
chi 支 (+6 nét)
Hình thái:
⿰曲支Nét bút:
丨フ一丨丨一一丨フ丶Unicode:
U+22EC5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận