Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
tịch 夕 (+7 nét),
chi 支 (+6 nét)
Hình thái:
⿺支多Nét bút:
一丨フ丶ノフ丶ノフ丶Unicode:
U+22EC8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận