Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: chi 支 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ丶一丨フ丶
Unicode: U+22EC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0