Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dáo, giáo, ráu, tráo
Tổng nét: 11
Bộ: chi 支 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ一一フ丶一丨フ丶
Unicode: U+22ECD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1