Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: chi 支 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶一丨フ丶
Unicode: U+22ED4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0