Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sao,
xaoTổng nét: 16
Bộ:
chi 支 (+12 nét)
Hình thái:
⿰喬支Nét bút:
ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一一丨フ丶Unicode:
U+22EE4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận