Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
chi 支 (+13 nét)
Hình thái:
⿰蜀支Nét bút:
丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶一丨フ丶Unicode:
U+22EE7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận