Có 2 kết quả:

vẻvẽ
Âm Nôm: vẻ, vẽ
Tổng nét: 11
Bộ: phác 攴 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一フノ一ノ丶
Unicode: U+22F59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

vẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vui vẻ

vẽ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vẽ vời