Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sánTổng nét: 13
Bộ:
phác 攴 (+9 nét)
Hình thái:
⿰亭攴Nét bút:
丶一丨フ一丶フ一丨丨一フ丶Unicode:
U+22F8AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận