Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: địch
Tổng nét: 16
Bộ: phác 攴 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ丶フ丨フ丨丨フ一丨一フ丶
Unicode: U+22FEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1