Có 1 kết quả:

giạ
Âm Nôm: giạ
Tổng nét: 12
Bộ: đẩu 斗 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一丶丶一丨
Unicode: U+23083
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

giạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giạ lúa (đồ đan bằng tre như cái thúng dùng để đong lúa gạo dung tích chừng 35 đến 40 lít)