Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
đẩu 斗 (+10 nét)
Hình thái:
⿰旁斗Nét bút:
丶一丶ノ丶フ丶一フノ丶丶一丨Unicode:
U+23086Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 50
Bình luận