Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
uất,
ủi,
uýTổng nét: 15
Bộ:
đẩu 斗 (+11 nét)
Nét bút:
フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶丶一丨Unicode:
U+2308AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận