Có 1 kết quả:

gáo
Âm Nôm: gáo
Tổng nét: 15
Bộ: đẩu 斗 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ丶丶一丨ノ一丨一丨フ一
Unicode: U+2308B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

gáo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gáo dừa