Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chét,
chệch,
chết,
chiết,
chít,
díp,
gãy,
gẩy,
giẹp,
giết,
giỡn,
nhét,
nhít,
siết,
trét,
triếp,
xiết,
xítTổng nét: 9
Bộ:
cân 斤 (+5 nét)
Nét bút:
フ丨フ丨ノノノ一丨Unicode:
U+2309AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận