Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chét, chệch, chết, chiết, chít, díp, gãy, gẩy, giẹp, giết, giỡn, nhét, nhít, siết, trét, triếp, xiết, xít
Tổng nét: 12
Bộ: cân 斤 (+8 nét), kỳ 示 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一一丨ノ丶ノノ一丨
Unicode: U+230AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1