Có 1 kết quả:

lệch
Âm Nôm: lệch
Tổng nét: 26
Bộ: phương 方 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ丶フ丶一フノ一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Unicode: U+2312C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lệch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chếch lệch