Có 1 kết quả:

kỉa
Âm Nôm: kỉa
Tổng nét: 7
Bộ: nhật 日 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ一フ
Unicode: U+23157
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

kỉa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngày kỉa (sau ngày kia)