Có 3 kết quả:

tămtấmtầm
Âm Nôm: tăm, tấm, tầm
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶フ丶丶
Unicode: U+23175
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

tăm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tối tăm

tấm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tấm tắc

tầm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nói tầm phào