Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đứa,
sẩy,
xảy,
xẩy,
xiTổng nét: 10
Bộ:
nhật 日 (+6 nét)
Hình thái:
⿱日多Nét bút:
丨フ一一ノフ丶ノフ丶Unicode:
U+2319AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận