Có 2 kết quả:

dònròn
Âm Nôm: dòn, ròn
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨フ丨一
Unicode: U+231B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

dòn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cười dòn, dòn dã; đen dòn

ròn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đen ròn