Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
muộn,
vãnTổng nét: 11
Bộ:
nhật 日 (+7 nét)
Hình thái:
⿺免日Nét bút:
ノフ丨フ一ノフ丨フ一一Unicode:
U+231B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận