Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mão, máu
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Nét bút: 丨フ一一一丨一フフ一丨
Unicode: U+231C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Nét bút: 丨フ一一一丨一フフ一丨
Unicode: U+231C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0